1. Thông tin cơ bản về công ty
2. Điều lệ công ty:
Điều lệ Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội được ban hành kèm theo Nghị định số 05/2018/NĐ-CP ngày 05/01/2018 của Chính phủ về Điều lệ tổ chức và hoạt động của Công ty mẹ - Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội.
1. Thông tin về tình hình tài chính
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT | Chỉ tiêu | Mã số | Công ty mẹ | Hợp nhất Tập đoàn | ||
Số đầu năm | Số cuối năm | Số đầu năm | Số cuối năm | |||
I | VỐN ĐIỀU LỆ | 159.231.139 | 159.231.139 | |||
II |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270 |
243.865.505 |
249.976.026 |
284.590.212 |
296.248.968 |
1 |
Tài sản ngắn hạn |
100 |
164.206.995 |
177.339.674 |
211.722.618 |
230.066.774 |
|
Trong đó: Đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
112.605.000 |
119.922.800 |
125.411.506 |
137.583.124 |
2 |
Tài sản dài hạn |
200 |
79.658.510 |
72.636.352 |
72.867.593 |
66.182.194 |
|
Trong đó: Đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
50.717.202 |
43.549.402 |
16.350.075 |
8.795.651 |
III |
NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
67.137.227 |
63.597.863 |
107.195.630 |
106.594.812 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
310 |
46.977.464 |
40.982.054 |
77.056.692 |
74.063.759 |
2 |
Nợ dài hạn |
330 |
20.159.763 |
22.615.809 |
30.138.938 |
32.531.053 |
IV |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
176.728.279 |
186.378.163 |
177.394.582 |
189.654.156 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
410 |
176.724.154 |
186.371.922 |
177.389.936 |
189.647.440 |
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
4.124 |
6.241 |
4.646 |
6.716 |
2. Thông tin về kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Công ty mẹ |
Giá trị hợp nhất của Tập đoàn |
||
Kế hoạch |
Thực hiện |
Kế hoạch |
Thực hiện |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
1 |
Tổng doanh thu và thu nhập |
(10+21+31) |
103.240.290 |
103.570.699 |
168.757.050 |
172.519.772 |
2 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
50 |
39.711.635 |
40.008.989 |
44.277.836 |
46.330.734 |
3 |
Lợi nhuận sau thuế TNDN |
60 |
31.816.070 |
32.154.861 |
33.869.183 |
35.266.553 |
4 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
35.422.599 |
35.655.560 |
37.358.557 |
37.818.290 |
5 |
Thu nhập bình quân của người lao động (triệu đồng/người /tháng) |
|
44,68 |
45,42 |
29,22 |
30,63 |
Bộ lọc