I. THÔNG TIN DOANH NGHIỆP
1. Tên gọi, địa chỉ trụ sở chính, người đại diện theo pháp luật
2. Mô hình tổ chức của Tập đoàn
a) Các đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty mẹ:
b) Các Công ty thành viên của Viettel
07 Công ty con do Viettel sở hữu 100% vốn điều lệ:
08 công ty con do Viettel sở hữu từ 50% đến dưới 100% vốn điều lệ
(Chi tiết các công ty thành viên do Viettel sở hữu 100% vốn điều lệ, từ 50% đến dưới 100% vốn điều lệ theo phụ lục 01 đính kèm).
II. ĐIỀU LỆ CÔNG TY
III. THÔNG TIN VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ KẾT QUẢ SXKD NĂM 2020
TT
|
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Công ty Mẹ |
Hợp nhất Tập đoàn |
||
Số đầu năm |
Số cuối năm |
Số đầu năm |
Số cuối năm |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
1 |
Tài sản ngắn hạn |
Tỷ đồng |
103.341 |
118.255 |
134.638 |
152.342 |
|
Trong đó: - Nợ phải thu ngắn hạn - Đầu tư tài chính ngắn hạn |
Tỷ đồng Tỷ đồng |
32.686 45.521 |
33.536 57.451 |
40.604 53.283 |
44.581 66.120 |
2 |
Tài sản dài hạn |
Tỷ đồng |
88.655 |
87.258 |
95.710 |
91.491 |
|
Trong đó: - Nợ phải thu dài hạn - Đầu tư tài chính dài hạn |
Tỷ đồng |
4.137 47.841 |
2.672 52.346 |
15.445 15.040 |
11.385 20.858 |
3 |
Tổng tài sản |
Tỷ đồng |
191.996 |
205.513 |
230.348 |
243.834 |
4 |
Nợ phải trả |
Tỷ đồng |
41.975 |
46.275 |
85.094 |
87.627 |
|
- Nợ ngắn hạn |
Tỷ đồng |
28.841 |
29.629 |
54.098 |
57.316 |
|
- Nợ dài hạn |
Tỷ đồng |
13.494 |
16.646 |
30.996 |
30.311 |
5 |
Vốn chủ sở hữu |
Tỷ đồng |
150.017 |
159.232 |
145.250 |
156.199 |
|
- Vốn chủ sở hữu |
Tỷ đồng |
150.017 |
159.232 |
145.250 |
156.199 |
|
- Nguồn kinh phí và các quỹ khác |
Tỷ đồng |
4 |
6 |
5 |
7 |
6 |
Tổng nguồn vốn |
Tỷ đồng |
191.996 |
205.513 |
230.348 |
243.834 |
7 |
Vốn điều lệ |
Tỷ đồng |
140.939 |
149.993 |
N/A |
N/A |
TT
|
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Công ty Mẹ |
Hợp nhất Tập đoàn |
||
Kế hoạch |
Thực hiện |
Kế hoạch |
Thực hiện |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
1 |
Tổng doanh thu và thu nhập |
Tỷ đồng |
101.496 |
101.541 |
145.629 |
148.135 |
2 |
Lợi nhuận trước thuế |
Tỷ đồng |
38.240 |
38.269 |
38.266 |
39.372 |
3 |
Lợi nhuận sau thuế |
Tỷ đồng |
30.566 |
30.675 |
29.773 |
30.733 |
4 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
Tỷ đồng |
35.546 |
35.439 |
37.281 |
37.384 |
- |
Nộp ngân sách nhà nước |
Tỷ đồng |
34.289 |
34.151 |
35.985 |
36.094 |
- |
Nộp BQP |
Tỷ đồng |
1.257 |
1.288 |
1.296 |
1.290 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Công ty Mẹ |
Hợp nhất Tập đoàn |
||
Kế hoạch |
Thực hiện |
Kế hoạch |
Thực hiện |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
1 |
Tổng số lao động bình quân |
Người |
13.118 |
13.006 |
39.496 |
39.817 |
2 |
Tổng quỹ lương |
Tỷ đồng |
5.026,5 |
4.991,6 |
11.005,4 |
11.360,8 |
3 |
Tiền lương bình quân |
Triệu đồng/ người/ tháng |
31,9 |
32,0 |
23,2 |
23,8 |
4 |
Thu nhập bình quân |
Triệu đồng/ người/ tháng |
36,0 |
36,7 |
27,6 |
27,6 |
Trên đây là nội dung công bố thông tin của Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội năm 2020.
Bộ lọc